Có 3 kết quả:
启航 qǐ háng ㄑㄧˇ ㄏㄤˊ • 啟航 qǐ háng ㄑㄧˇ ㄏㄤˊ • 起航 qǐ háng ㄑㄧˇ ㄏㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a ship) to set sail
(2) (of an aeroplane) to take off
(3) also written 起航[qi3 hang2]
(2) (of an aeroplane) to take off
(3) also written 起航[qi3 hang2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a ship) to set sail
(2) (of an aeroplane) to take off
(3) also written 起航[qi3 hang2]
(2) (of an aeroplane) to take off
(3) also written 起航[qi3 hang2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a ship) to set sail
(2) (of an aeroplane) to take off
(3) also written 啟航|启航[qi3 hang2]
(2) (of an aeroplane) to take off
(3) also written 啟航|启航[qi3 hang2]
Bình luận 0